Có 2 kết quả:
摈除 bìn chú ㄅㄧㄣˋ ㄔㄨˊ • 擯除 bìn chú ㄅㄧㄣˋ ㄔㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
từ bỏ, bỏ đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to discard
(2) to get rid of
(3) to dispense with
(2) to get rid of
(3) to dispense with
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
từ bỏ, bỏ đi
Từ điển Trung-Anh
(1) to discard
(2) to get rid of
(3) to dispense with
(2) to get rid of
(3) to dispense with
Bình luận 0